Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “NETPARS” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 8 Kết quả

  • Mộc Nhiên
    04/10/19 08:01:57 2 bình luận
    This is done by providing them with special discounts, offers, cashback, or actual monetary benefits. Chi tiết
  • Ngoc_Trinh
    26/02/19 11:38:06 3 bình luận
    giải thích giúp mình xem từ "log" trong câu sau mang nghĩa gì được ạ: "In 2010, the planetary Chi tiết
  • Tyne Nakn
    17/11/17 10:19:00 1 bình luận
    The length of stay can vary from one night to even a year and can be free, in exchange for monetary compensation Chi tiết
  • NguyenKimNam
    12/09/16 11:18:56 6 bình luận
    Do not ask workers to give monetary deposits to the organization or unnecessarily delay payment in order Chi tiết
  • AnhDao
    22/09/17 10:59:38 1 bình luận
    Monetary Authority Managing Director Ravi Menon said the recent easing of the curbs shouldn't be seen Chi tiết
  • Ronron19
    13/11/17 04:39:59 0 bình luận
    Mình gặp câu này về hệ thống tiền tệ Until now monetary systems have been built on centralized ledger-keeping Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top