Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Now and forever” Tìm theo Từ (11.722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.722 Kết quả)

  • / fə'revə /, Phó từ: mãi mãi, vĩnh viễn, Xây dựng: mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • phép not and, phép phủ và,
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • như howsoever,
  • Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống trong hiện tại không cần biết đến tương lai
  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • Thành Ngữ:, and how !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), ( (thường) (mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!
  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất, Điện tử & viễn thông: cách làm, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • tri thức, kỹ thuật, kỹ năng,
  • phép toán not and, phép toán nand,
  • cổng and-not,
  • méo do tốc độ thay đổi, méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm),
  • cổng and/nor,
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • / fɔ:´gouə /, danh từ, người đi trước, bậc tiền bối,
  • / fɔ:'si: /, Ngoại động từ: nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước, Hình thái từ: Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top