Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Antecedent to” Tìm theo Từ (11.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.831 Kết quả)

  • tiền kiện,
  • / ¸ænti´si:dənt /, Danh từ: vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước của một tỷ số, (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề...
  • các tiền lệ,
  • sông tiền sinh, sông tiền sinh,
  • trận mưa trước,
  • / ¸ænti´si:dəns /, danh từ, tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự đi ngược, Từ đồng nghĩa: noun, precedency , priority...
  • tiền đặt cọc,
  • ngày ký hậu trước,
  • ,
  • ,
  • Giới từ: theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto, ( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì), tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt...
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top