Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be derived” Tìm theo Từ (2.998) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.998 Kết quả)

  • Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
  • / dɪˈraɪvt /, Nghĩa chuyên ngành: được suy ra, Nghĩa chuyên ngành: được dẫn xuất, suy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, co-derived...
  • dẫn xuất, tập dẫn xuất,
  • Toán & tin: dẫn suất,
  • / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , disadvantaged , impoverished , underprivileged
  • Idioms: to be served round, mời khắp cả
  • Idioms: to be driven ashore, bị trôi giạt vào bờ
  • / di´raiv /, Ngoại động từ: nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, Nội động từ: xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn...
  • mạch nhánh, mạch rẽ,
  • cầu gián tiếp, cầu phát sinh,
  • phông dẫn xuất,
  • hóa đá phát sinh,
  • hàm tử dẫn xuất,
  • kiểu nhân dẫn xuất,
  • quan hệ dẫn xuất,
  • tập hợp dẫn xuất, tập (hợp) dẫn xuất,
  • kiểu dẫn xuất,
  • đại số dẫn xuất,
  • phức dẫn xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top