Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be killed” Tìm theo Từ (2.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.818 Kết quả)

  • đã tắt, được cán là, được làm lặng,
  • Thành Ngữ:, to be pulled, suy nhu?c
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • / ˈkɪlər /, Danh từ: người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale), Kỹ thuật chung: bộ...
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
  • / gild /,
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
  • axit dùng khi hàn, dung dịch tẩy gỉ (trước khi hàn),
  • thép nặng, thép lặng, thép lặng,
  • đường ngắt,
  • vôi rắn trong nước, vôi chết, vôi thủy,
  • Idioms: to be called up, bị gọi nhập ngũ
  • Idioms: to be balled up, bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói)
  • Idioms: to be filled with astonishment, Đầy sự ngạc nhiên
  • Idioms: to be filled with amazement, hết sức ngạc nhiên
  • Idioms: to be killed on the spot, bị giết ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top