Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be proud” Tìm theo Từ (2.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.053 Kết quả)

  • / praud /, Tính từ .so sánh: ( + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; tự trọng; đáng tự hào, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập...
  • kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, ' praund'st—m”kt, tính từ
  • Tính từ: bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa,
  • thành ngữ, proud flesh, thịt mọc lồi lên ở vết thương
  • / ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted,
  • / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • / ´pə:s¸praud /, tính từ, vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có,
  • Danh từ: chồi non; nụ non,
  • / prod /, Danh từ: vật dùng để đâm, chọc, thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, sự khêu gợi, sự kích động (về bên ngoài..), cái kích thích hành động, sự kích động (làm cái...
  • Thành Ngữ:, do somebody proud, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
  • mũi thử điện, đầu nhọn thử điện, mũi đo, mũi thử,
  • Idioms: to be proud of having done sth, tự đắc đã làm được việc gì
  • Thành Ngữ:, to do someone proud, (t? lóng) ph?nh ai, tâng b?c ai
  • Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top