Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow in” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • màng thổi,
  • / ´flai¸bloun /, tính từ, bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi, (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng,
  • máy lèn thao cát (đúc),
  • phương pháp thổi tấm,
  • sự thổi khuôn quay,
  • vật đúc bị rỗ,
  • kim loại lò thổi,
  • nhịp thổi,
  • Tính từ: vừa mới nở hoa,
  • cát do gió (thổi),
  • hộp nổ,
  • / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown case of tuberculosis, (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh, adult...
  • có màn hơi (lỗ khuấy), thổi bằng hơi,
  • sự thổi khuôn quay bột nhão,
  • sự thổi khuôn quay,
  • dây nổ đã cháy, cầu chì ngắt, cầu chì nhảy,
  • thủy tinh thổi, đồ thủy tinh thổi,
  • dầu thỏi, dầu ôxi hoá, dầu ôxi hóa,
  • dầu thô ôxi hóa,
  • Tính từ: mới nở (hoa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top