Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Border on” Tìm theo Từ (5.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.037 Kết quả)

  • Thành Ngữ: đã đặt hàng, on order, đã đặt rồi nhưng chưa nhận được
  • thuốc hàn,
  • hàng đã đặt chưa giao, hàng đặt mua,
  • móng nồi hơi,
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
  • người nhận gởi, người thụ thác,
  • hối phiếu ngân hàng,
  • lead time : tiến độ, reorder level : ngưỡng đặt lại hàng, units on hand : sản phẩm lưu kho/sẵn có, units on order: sản phẩm theo yêu cầu/đặt trước,
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • dầm (đầu) cột,
  • các khoản đầu tư mục tiêu,
  • / ´bɔ:də /, Danh từ: người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách đi tàu thủy, Hóa học & vật liệu: choòng đào đá, Kỹ...
  • / ´bɔndə /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: gạch liên kết, Kinh tế: người gửi hàng ở kho hải quan, người nhận...
  • Danh từ: (từ cổ, từ mỹ) nhà thổ,
  • vùng khí nhiệt động học,
  • Danh từ:,
  • màu biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top