Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry to completion” Tìm theo Từ (12.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.132 Kết quả)

  • chịu tải,
  • bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống...
  • Thành Ngữ:, to carry on, xúc tiến, tiếp tục
  • / kəm´pli:ʃən /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, Toán & tin: sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ;...
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
  • Thành Ngữ:, to carry forward, đưa ra phía trước
  • Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công
  • Thành Ngữ:, to carry off, đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai
  • Thành Ngữ: thực hiện, tiến hành, tiến hành, thực hiện, to carry out, tiến hành, thực hiện, to carry out a test, tiến hành thí nghiệm
  • Thành Ngữ:, to carry corn, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Thành Ngữ:, to carry over, mang sang bên kia; (kế toán) mang sang
  • Thành Ngữ:, to carry weight, có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc
  • / kəm´plekʃən /, Danh từ: nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện, Từ đồng nghĩa: noun, a fair complexion, nước...
  • tiếp tục kinh doanh,
  • Thành Ngữ:, to fetch and carry, fetch
  • Thành Ngữ:, to marry money, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
  • biện pháp,
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  • Thành Ngữ:, to carry the can, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top