Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cast doubt upon” Tìm theo Từ (2.937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.937 Kết quả)

  • / daut /, Danh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, Động từ: nghi ngờ, ngờ vực;...
  • / ¸self´daut /, Danh từ: sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình, sự tự ti,
  • có căn cứ, sự hoài nghi hợp lý, sự hoài nghi hợp lý, có căn cứ,
  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • cồn cát,
  • bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ),
  • phí tổn đã qua,
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
  • Tính từ: bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi,
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • Thành Ngữ:, close upon, gần, suýt soát
  • tác dụng lên,
  • giá sau dịch vụ, chi phí cho lao động phục vụ trong quá khứ,
  • proton,
  • / kɑ:st /, Danh từ: sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi...
  • Idioms: to be in doubt, nghi ngờ, hoài nghi
  • Thành Ngữ:, to cast one's bread upon the waters, làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top