Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chevy chase” Tìm theo Từ (1.138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.138 Kết quả)

  • / ´tʃu:i /, Tính từ: phải nhai nhiều, chewy candy, kẹo phải nhai nhiều
  • / ´tʃivi /, danh từ, sự rượt bắt, sự đuổi bắt, trò chơi đuổi bắt (của trẻ con), ngoại động từ, rượt bắt, đuổi bắt, nội động từ, chạy trốn, Từ đồng nghĩa:...
  • hệ số chezy,
  • / tʃeis /, Danh từ: sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, sự săn bắn, khu vực săn bắn ( (cũng) chace ), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, Ngoại...
  • hệ số chezy,
  • Danh từ: tên vô lại,
  • Danh từ: (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu,
  • rãnh ống dẫn,
  • / tʃouz /,
  • Danh từ ( (cũng) .char): việc lặt vặt trong nhà, (thông tục) (như) charwoman, Nội động từ: làm giúp việc...
  • Danh từ: (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê,
  • máy bay hộ tống,
  • khuôn nổi,
  • Danh từ: sự săn cáo,
  • / ´peipə¸tʃeis /, danh từ, (thể dục,thể thao) trò chạy việt dã đuổi theo người vứt giấy,
  • lỗ mộng ren,
  • Danh từ: (hàng hải) sự đuổi sát nhau (tàu thuỷ),
  • / ´tʃeif /, Danh từ: sự chà xát, chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da), chỗ xơ ra (sợi dây), sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận, Ngoại...
  • / 'tʃeisə /, Danh từ: người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu, (thông tục) ly rượu uống sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top