Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to berth” Tìm theo Từ (14.068) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.068 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / bə:θ /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Danh từ: tương lai,
  • boong ở,
  • điều khoản tàu chợ (bốc xếp),
  • bến dỡ, bến dỡ (hàng), bến dỡ hàng,
  • đổi hướng (gió),
  • Thành Ngữ:, to give birth to, sinh ra
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • chỗ thả neo không an toàn,
  • nhân sao chổi,
  • / bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, Kỹ thuật chung: sinh, Từ đồng nghĩa: noun, verb,...
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • sự cập bến, bến tàu,
  • hợp đồng thuê tàu đến bến, sự thuê tàu theo điều kiện tàu chợ, hợp đồng thuê tàu đến bến,
  • điều khoản cập bến,
  • chỗ sửa chữa tàu, triền đóng tàu, công trường đóng tàu biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top