Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Completely sealed” Tìm theo Từ (1.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.180 Kết quả)

  • Phó từ: hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, Toán & tin: một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn], Nghĩa chuyên ngành:...
  • / si:ld /, Tính từ: kín khít; được bịt kín, Toán & tin: kín, niêm chặt, Xây dựng: niêm chặt, Kỹ...
  • hoàn toàn cộng tính,
  • hoàn toàn trực giao,
  • hoàn toàn khả quy, completely reducible group, nhóm hoàn toàn khả quy, left sided completely reducible, hoàn toàn khả quy bên trái
  • hoàn toàn tách được,
  • hoàn toàn rẽ nhánh,
  • / ´si:¸bed /, Kỹ thuật chung: đáy biển,
  • Tính từ phân từ: đang ngồi,
  • / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển, Hóa học & vật liệu: chất hàn, vòng kẹp bịt...
  • Tính từ: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối, seamed stockings, bít tất khâu nối
  • / kəm'pli:tid /, Nghĩa chuyên ngành: được bổ sung, được hoàn thành, Từ đồng nghĩa: adjective, ended , concluded , built , done , finished
  • Tính từ: có vảy; kết vảy, có cáu, bị bóc da, bị bong da, có vảy,
  • Phó từ: dở dang, không đầy đủ, Nghĩa chuyên ngành: không đầy đủ, Nghĩa chuyên...
  • pin kín,
  • công tắc hàn kín, tiếp điểm hàn kín,
  • động cơ hàn kín, động cơ bọc kín,
  • mẫu niêm phong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top