Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dark-skinned” Tìm theo Từ (744) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (744 Kết quả)

  • Danh từ: kính mát, kính râm,
  • Danh từ: người hay vật gì ít ai biết nhưng có khả năng to lớn, Ứng cử viên chính trị đột nhiên được bầu,
  • vạch tối,
  • tinh vân tối,
  • vị trí tối,
  • cà phê đen,
  • phòng tối,
  • tối đen như mực,
  • Tính từ: mặc váy ngắn,
  • lao động có kỹ thuật, lao động lành nghề, lao động tay nghề,
  • / ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại,
  • điều khiển tăng giảm,
  • ruột xoăn,
  • máy tán xoay,
  • công nhân (kỹ thuật) lành nghề, thợ lành nghề,
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • bãi dỡ hàng, thước anh (0, 9144m), kho gỗ, nhà máy, xưởng, ga lập tàu, sân,
  • / dæηk /, Tính từ: Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề, Tiếng lóng: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / da:n /, Danh từ: sự mạng, chỗ mạng, Ngoại động từ: mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn), hình...
  • cát có sét, cát pha sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top