Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Die for” Tìm theo Từ (5.626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.626 Kết quả)

  • Động từ: tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn...
  • khuôn dập nóng kim loại,
  • khuôn ép đùn chất dẻo,
  • / daɪ /, Danh từ, số nhiều .dice: con xúc xắc, Danh từ, số nhiều dies: (kiến trúc) chân cột, khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền,...
  • hoặc một dte hoặc một dce,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
  • Thành Ngữ:, to dig for, moi móc, tìm tòi
  • thanh nối ván khuôn,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • búa dập, búa đập, búa rèn khuôn,
  • sự đúc trong khuôn kim loại, sự đúc áp lực,
  • cắt theo khuôn,
  • sự dập nóng, sự rèn khuôn, sự rèn khuôn,
  • khuôn lót cacbit,
  • khuôn tổng hợp,
  • khuôn bằng, khuôn phẳng,
  • khuôn trên, chày dập,
  • khuôn tán mũi đinh,
  • khuôn tán mũ đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top