Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forky” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • xe có càng nâng hình chạc phía trên,
  • đĩa điều chỉnh vận tốc,
  • chốt chạc nhả khớp,
  • hệ giằng chạc nhả khớp,
  • thanh kéo đầu chạc, thanh truyền đầu chạc,
  • Thành Ngữ:, to fork out ( over , upon ), (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra
  • Idioms: to be on the verge of forty, gần bốn mươi tuổi
  • Thành Ngữ:, to play a good knife and fork, nhu knife
  • Thành Ngữ:, to be on the shady side of forty, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần
  • Thành Ngữ:, to be on the sunny side of forty ( fifty.. ), chưa đến 40 ( 50...) tuổi
  • Thành Ngữ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực ra ông đã trên bốn mươi tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top