Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn passage” Tìm theo Từ (1.007) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.007 Kết quả)

  • / ´sɔsidʒ /, Danh từ: xúc xích; dồi; lạp xưởng, (quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc xích), Kỹ thuật chung: lạp xường, Kinh...
  • / 'weistiʤ /, Danh từ: sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí, sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt), Xây dựng: lãng phí...
  • kiểu trang trí lồi,
  • Danh từ: thuế đúc tiền,
  • / ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại động từ: tiên đoán, báo trước, nói trước, thấy trước, linh cảm...
  • / pæk.ɪdʒ /, Danh từ: gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng, sự đóng gói hàng, như packet, như package deal, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên...
  • / ´pa:səbl /, Tính từ: có thể qua lại được, khá tốt, nhưng không xuất sắc; vừa phải, tàm tạm, có thể thông qua được (đạo luật...), có thể lưu hành, có thể đem tiêu...
  • / ´mæsa:ʒə /, danh từ, người xoa bóp,
  • Danh từ: quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn, tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn, quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...),...
  • / ´poustidʒ /, Danh từ: bưu phí, Kỹ thuật chung: bưu phí, Kinh tế: bưu phí, cước phí bưu điện,
  • / ˈmɛsɪdʒ /, Danh từ: thư tín, điện, thông báo, thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà tiên tri...), Động từ: truyền đạt; truyền thông,...
  •  , ... ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,  ,... ,...
  • / ´pæsənt /, Tính từ: trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương),
  • máy xoa bóp,
  • xoahơi.,
  • thông báo ngoại lệ,
  • điện văn khẩn ưu tiên, điện văn khẩn,
  • giường xoa bóp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top