Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ripple” Tìm theo Từ (628) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (628 Kết quả)

  • đường gợn trên gỗ,
  • điện áp dư, thế hiệu gợn sóng, điện áp gợn sóng, điện thế gợn sóng,
  • mối hàn vảy,
  • sông cát, sóng cát, gợn cát,
  • / ´ripl¸klɔθ /, danh từ, vải kếp len (mặt lăn tăn (như) sóng gợn),
  • tỷ lệ gợn sóng, hệ số gợn sóng,
  • vú mỡ (để bôi trơn),
  • khớp nối bôi trơn, đầu tra mỡ, vòi bôi trơn, vòi bơm mỡ, vòi bôi chất bôi trơn, vòi bơm mỡ,
  • vòi phụt vữa,
  • khớp nối nâng,
  • khớp nối vặn, khớp nối ống,
  • đai ốc căm xe,
  • vòng có lỗ,
  • kèo cụt,
  • thiết bị đo độ gợn sóng,
  • khớp vặn có ren trên suốt chiều dài, đầu nối ren, đầu nối vít chặt,
  • khớp nối dương hai đầu,
  • miếng nối đỡ, miếng nối tăng cường,
  • / hirpl /, nội động từ, Đi khập khiễng,
  • / ´ripə /, Danh từ: máy xới, máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ, (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ, Cơ khí & công trình: bộ răng cày, máy đào rễ, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top