Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undone” Tìm theo Từ (269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (269 Kết quả)

  • phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí,
  • giá thị trường (chứng khoán), thời giá,
  • Thành Ngữ:, none but, chỉ
  • không giảm chấn,
  • hoàn tác chữ cuối,
  • / ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),
  • các giao dịch được thực hiện,
  • tiêu chuẩn toàn liên bang,
  • bó hình cầu,
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • gãy xương chậm liền,
  • công đoàn xí nghiệp,
  • ebu, liên đoàn phát thanh châu Âu,
  • đồng minh quan thuế hoàn toàn,
  • chi tiết nối ống nhanh,
  • hợp đồng công đoàn chính,
  • đàm phán nhiều công đoàn,
  • khớp nối ren ngoài,
  • công đoàn phí, nghiệp đoàn phí,
  • tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top