Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Every single” Tìm theo Từ (2.909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.909 Kết quả)

  • / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng, Toán & tin: mỗi, mọi, Kỹ...
  • một trục chính, một trục chính,
  • khớp đơn, khớp một bản lề,
  • / ´eməri /, Danh từ: bột mài, Xây dựng: bột mài (corundum), Cơ - Điện tử: bột mài (conrundum…), Kỹ...
  • / i´və:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ,
  • / ´diηgl´dæηgl /, danh từ, sự đu đưa, phó từ, lắc lư, đu đưa,
  • Thành Ngữ:, every inch, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
  • / ´sevəri /, Danh từ: (kiến trúc) trần nhà hình vòm,
  • Phó từ: lần nào cũng...
  • Phó từ: về mọi mặt, về mọi phương diện,
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • máy tiện đơn trục chính, máy tiện một trục chính,
  • máy tiện tự động một trụcchính,
  • máy một trục chính,
  • máy tự động một trục chính,
  • / ´iəri /, như eerie, Từ đồng nghĩa: adjective, eerie
  • dao phay một góc,
  • khung một khớp,
  • dao phay góc, dao phay một mặt, dao phay rãnh mang cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top