Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel like” Tìm theo Từ (5.248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.248 Kết quả)

  • cuộn cung cấp,
  • sự cấp nhiên liệu, nạp nhiên liệu,
  • đường (ống dẫn) nhiên liệu, ống cấp nhiên liệu, ống dẫn xăng, đường ống (dẫn) nhiên liệu, đường dẫn nhiên liệu, đường ống dẫn nhiên liệu, nhiên liệu, ống dầu, flexible fuel line, ống dẫn...
  • đường cấp, đường cấp liệu, đường dẫn vào, băng chuyền, ống tiếp liệu, tuyến cung cấp, coolant feed line, đường cấp lạnh (tàu vũ trụ)
  • đường sống tàu,
  • chuyển dòng, sự đẩy dòng, sự nhảy dòng, tín hiệu chuyển dòng, tín hiệu xuống dòng, đẩy dòng in, sự tiếp sóng đường truyền, cho ăn đường chữ, cung cấp bằng đường dây,
  • ống dẫn dầu,
  • máy bơm tiếp nhiên liệu, máy bơm cung cấp nhiên liệu,
  • bơm (cấp) nhiên liệu,
  • sự tiếp xăng nhờ trọng lực,
  • bre & name / fi:l /, Hình thái từ: Danh từ: sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt (của cái gì), năng khiếu, Ngoại...
  • hệ (thống) cấp nhiên liệu, bộ tiếp xăng, hệ thống cung cấp nhiên liệu,
  • nạp nhiên liệu chân không,
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • Thành Ngữ:, to feel like doing something, thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì
  • đường ống dẫn nhiên liệu, ống đường nhiên liệu,
  • sự cấp liệu trực tuyến,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top