Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Felled” Tìm theo Từ (1.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.385 Kết quả)

  • / 'feibld /, tính từ, Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • / ´fi:lə /, Danh từ: người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người do thám, người thăm dò, lời thăm dò,...
  • / ´felou /, Danh từ: vành bánh xe, felly, Kỹ thuật chung: vành, wheel felloe, vành bánh xe
  • / 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học anh (như) Ôc-phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên...
  • có nếp, uốn nếp,
  • / gild /,
  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
  • / rould /, Xây dựng: được cán thành tấm, Kỹ thuật chung: cuộn, được cán, glueing of rolled roofing material joint, sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái),...
  • túi mật,
  • đất đắp, đất đắp,
  • polime cốt liệu,
  • Nghĩa chuyên nghành: chất tự dính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top