Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Filled up” Tìm theo Từ (4.107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.107 Kết quả)

  • đắp đầy, vun đống, đắp, đổ, đổ đầy,
  • bãi đất lấp, đất đắp, đất đắp,
  • đất đổ, đất đắp,
  • hồ sơ tạm,
  • bộ lọc gấp nếp, giấy lọc gấp nếp,
  • vốn đã góp, vốn được gọi, vốn được gọi,
  • vốn huy động,
  • tiền lãi lũy kế,
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
  • Idioms: to be called up, bị gọi nhập ngũ
  • Idioms: to be balled up, bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói)
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • / gild /,
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
  • Tính từ: có diềm bằng vải xếp nếp, (nhiếp ảnh) có mép nhăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top