Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fly in the face of” Tìm theo Từ (28.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.109 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fly in the face of, ra mặt chống đối, công khai chống đối
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
  • Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • Thành Ngữ:, in the face of day, một cách công khai
  • Địa chất: tiến độ gương,
  • Thành Ngữ:, a slap in the face, sự sỉ nhục, sự lăng mạ
  • Thành Ngữ:, to look in the face, nhìn th?ng vào m?t; nhìn th?ng vào s? vi?c không chùn bu?c e ng?i
  • / 'feidin /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần,
  • trên thực tế,
  • Thành Ngữ:, ace in the hole, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • tăng dần cường độ, Điện tử & viễn thông: làm tăng (âm hiệu nhỏ), Điện: tín hiệu tăng mạnh, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ: thật ra, thực ra, thực vậy, in fact, trên thực tế, thực tế là
  • / flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều...
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Thành Ngữ:, in the nature of, có tính chất của
  • Thành Ngữ:, in the cause of, vì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top