Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Free ride” Tìm theo Từ (2.671) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.671 Kết quả)

  • hưởng khống, người ăn theo, người được hưởng lợi không tốn tiền, người hưởng lợi không tốn tiền, người không làm mà hưởng, người không vốn mà được lãi,
  • không có triều,
  • độ cao nước lớn,
  • dòng triều chảy xiết,
  • không xoáy,
  • độ cao nước lớn (thủy triều), độ triều dâng, sự dâng nước, triều lên, sự dâng lên của thuỷ triều, triều nâng,
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
  • giao dọc mạn tàu,
  • / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vận động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền nam),
  • / ´dʒɔiraid /, danh từ, (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết), nội động từ, Đi chơi lén bằng ô...
  • khoảng sáng gầm xe,
  • độ êm dịu,
  • chỉ tiêu êm dịu, ride index curve, đường cong chỉ tiêu êm dịu
  • giãn nở tự do,
  • mỏ hàn thường,
  • không ngắt,
  • người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán,
  • miễn cước phí vận chuyển, với giá chào người bán sẽ chuyên chở hàng cho người mua miễn phí,
  • rơi tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top