Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gaia” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • độ tăng tích do đỉnh,
  • hiệp hội công nghiệp máy bay,
  • ứng dụng trí tuệ nhân tạo,
  • ứng dụng trí tuệ nhân tạo,
  • Thành Ngữ:, to gain ground on sb, đuổi theo ai sát nút
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • hiệp hội công nghệ hàng không vũ trụ,
  • độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten, độ tăng tích đẳng hướng của ăng ten,
  • hướng có độ tăng tích cực đại,
  • sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận,
  • có khả năng truy cập (file),
  • độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten, độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten,
  • Thành Ngữ:, to gain the upper hand, nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế
  • Thành Ngữ:, to carry/gain one's point, thuyết phục người ta nghe mình
  • điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp,
  • điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp,
  • Idioms: to have a hobble in one 's gait, Đi cà nhắc, đi khập khễnh
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top