Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get around” Tìm theo Từ (4.623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.623 Kết quả)

  • tránh né,
  • đất ẩm, đất ẩm,
  • Thành Ngữ:, to get round, tán t?nh, l?a ph?nh (ai), dùng muu l?a g?t (ai, làm theo ý mình)
  • số tịnh, số thực, số tiền tịnh,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / ´paund¸net /, danh từ, lưới bố trí sao cho cá vào một lỗ hẹp,
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • hợp đài vô tuyến trên đất,
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • số tịnh trên sổ sách,
  • máy phát mặt đất,
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
  • xe chạy trên đệm không khí,
  • máy hiệu ứng bề mặt,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • chỗ lồi giữa lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top