Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get high on” Tìm theo Từ (6.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.353 Kết quả)

  • cao tải,
  • tổn hao cao, tổn thất cao (truyền dẫn),
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • / ´hai¸stepə /, danh từ, loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy (thường) giơ cao chân),
  • Tính từ: (ngựa) giơ cao chân,
  • Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết,
  • công nghệ cao,
  • điện di cao thế,
  • Tính từ: Đắt, giá cao, Từ đồng nghĩa: adjective, precious , extravagant , expensive , premium , pricey , steep , dear...
  • / ´hai¸tound /, tính từ, (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng,
  • chất nổ mạnh,
  • sự lấy ra được nhiều,
  • Danh từ: sự thâm canh, thâm canh,
  • Danh từ: kiểu quần áo những người mẫu mặc,
  • đạo hàm cấp cao,
  • góc cắm lớn, dốc đứng, dốc đứng, Địa chất: độ dốc đứng, góc dốc lớn,
  • bình nguyên cao, đồng bằng cao,
  • cao nguyên,
  • áp suất cao, cao áp, Danh từ: Áp suất cao, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ
  • gây tê áp lực cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top