Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go out with” Tìm theo Từ (5.008) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.008 Kết quả)

  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • Thành Ngữ:, to go out, ra, di ra, di ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • Idioms: to go out with a gun, Đi săn
  • Idioms: to go out , walk out, Đi ra
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • đi khuất,
  • Idioms: to go out unobserved, Đi ra ngoài không ai thấy
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Idioms: to go with child, (Đàn bà)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Idioms: to go with young, (thú)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top