Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gone to reward” Tìm theo Từ (14.908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.908 Kết quả)

  • làm chậm lại,
  • Tính từ: một gien; đơn gien,
  • / ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, Ngoại...
  • quay lại từ đầu, trả lùi, tua lại,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • / gɔn /, Động tính từ quá khứ của .go: Tính từ: Đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết, bò đấu, ngập đầu (cào...
  • đối với vấn đề, về vấn đề,
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • về mặt (nào đó..), về vấn đề,
  • lò phản ứng một vùng,
  • bộ hợp dịch một một,
  • sự tương ứng một một, tương ứng một đối một, sự tương ứng một đối một,
  • bộ dịch một một,
  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
  • / ,ri:'wə:d /, Ngoại động từ: diễn đạt lại, soạn lại, viết lại (bằng những lời khác, dưới hình thức khác), Từ đồng nghĩa: verb, adjective,...
  • ánh xạ một một,
  • đi qua từ phía dưới gió,
  • kết nối một-một, giao tiếp một- một,
  • / ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, ( số nhiều) lời chúc tụng ( (thường) dùng ở cuối bức thư), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, second to none, không chịu thua ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top