Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good health” Tìm theo Từ (4.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.247 Kết quả)

  • Danh từ: thực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạo), Kinh tế: thực phẩm bổ dưỡng,
  • gỗ lõi, gỗ lõi,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • Idioms: to be in good health, mạnh khỏe
  • an khang thịnh vượng, câu chúc đầu năm mới.
  • / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:...
  • mục lõi,
  • Idioms: to be blessed with good health ., Được may mắn có sức khỏe
  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Danh từ: mùa được to,
  • Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết,
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
  • tài khoản tốt,
  • Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top