Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hanger-on ” Tìm theo Từ (4.592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.592 Kết quả)

  • đồ gá treo, pipe hanger fixtures, đồ gá treo ống
  • thanh treo mặt cầu vòm,
  • giá đỡ cần khoan,
  • dải vòng kẹp ống (để nâng),
  • thanh móc,
  • cầu cáp, cáp treo, trụ đỡ dây cáp, the effect of the extension of cable hanger, hiệu ứng dãn dài của cáp treo
  • / ´klif¸hæηə /, danh từ, chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp,
  • hệ thống treo mềm,
  • gối treo, gối treo,
  • kẹp (để) treo,
  • giá treo,
  • giá treo ống hỏng,
  • giá treo bằng lò xo, móc treo lò xo, giá treo lò xo, giá giữ đầu nhíp xe,
  • giá treo đường dẫn, giá treo thuốc lá,
  • móc treo đỉnh tháp (khoan),
  • quang treo xà nhún,
  • người viết chi phiếu giả, người xài giấy bạc giả,
  • dầm treo,
  • giằng ngang giữa các rầm,
  • thanh treo mặt cầu vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top