Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Higher up” Tìm theo Từ (3.531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.531 Kết quả)

  • / 'haiər'ʌp /, danh từ, (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu, Từ đồng nghĩa: noun, better , elder , senior
  • Tính từ: Ở địa vị cao, ở cấp cao, Danh từ: nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to,
  • Nghĩa chuyên ngành: cao hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • nước lớn cao triều tropic,
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
  • / ´hiðə /, Phó từ: Ở đây, đây, Từ đồng nghĩa: adverb, hither and thither, đây đó, chỗ này, chỗ kia, close , here , nearer , to this place , toward
  • cập nhật,
  • giá cao hơn trước, giá lên cao,
  • thuế suất,
  • Địa chất: lớp trên,
  • rượu cấp cao,
  • hoán tử cấp cao,
  • họa âm cao, họa ba cao,
  • máy chủ,
  • đội ngũ quản lý cao cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top