Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In gear” Tìm theo Từ (5.509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.509 Kết quả)

  • sự chạy rà, quá trình mòn ngoài mặt,
  • Thành Ngữ:, year in , year out, hằng năm, năm nào cũng vậy
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • / giə /, Danh từ: cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), mở số một, (hàng hải) thiết bị tàu...
  • sự cố do hao mòn, sự cố sớm, trục trặc,
  • vào khớp, vào số, vào khớp, vào số,
  • Thành Ngữ:, to bear in, đi về phía
  • chạy rà,
  • quay ngược (trong bánh xe răng),
  • tỷ lệ hao mòn,
  • khởi động cho chạy,
  • hao mòn hiện vật,
  • hao mòn tự nhiên,
  • động cơ có bánh răng ăn khớp ngoài,
  • Thành Ngữ:, in the near distance, ngay trước mắt
  • Địa chất: máy nổ mìn,
  • bánh răng răng phay,
  • bánh răng trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top