Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let one” Tìm theo Từ (7.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.779 Kết quả)

  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • ống kẹp chèn, ống kẹp độn,
  • máy chỉnh âm,
  • lò phản ứng một vùng,
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, get sth in one, giải quyết ngay một vấn đề
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • bù một, phần bù theo một,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • vùng hơi ẩm,
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • một đối một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top