Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a mess of” Tìm theo Từ (24.979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.979 Kết quả)

  • ghi một khoản mục vào sổ,
  • độ nhỏ của phép tam giác cân, độ nhỏ của phép tam giác phân,
  • bỏ thầu, ra giá,
  • làm một chương trình,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • phát giá, ra giá,
  • trục lợi,
  • thực hiện một vụ chuyển khoản,
  • đầu cơ tích trữ,
  • cho vay,
  • thành hợp đồng,
  • đổ chuông, gọi,
  • vỡ bẫm,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • mắc mạch (điện),
  • khoét lỗ,
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • thành ngữ, a piece of cake, dễ như ăn bánh
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top