Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a show” Tìm theo Từ (6.849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.849 Kết quả)

  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • Danh từ: giày đi tuyết,
  • chiếu chuẩn, đo ngắm,
  • bỏ thầu, ra giá,
  • làm một chương trình,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • phát giá, ra giá,
  • trục lợi,
  • thực hiện một vụ chuyển khoản,
  • đầu cơ tích trữ,
  • cho vay,
  • thành hợp đồng,
  • đổ chuông, gọi,
  • vỡ bẫm,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • mắc mạch (điện),
  • khoét lỗ,
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top