Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mount up to” Tìm theo Từ (13.273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.273 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to count up, cộng sổ, tính sổ
  • danh từ, việc đếm,
  • máy đếm xuôi,
  • đếm,
  • máy đếm tăng,
  • / maunt /, Danh từ: núi ( (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) mt), mt everest, núi Ê-vơ-rét, Danh từ: mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để)...
  • lắp trên gối đỡ đàn hồi, giảm chấn, giảm xóc,
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Thành Ngữ:, to count down, đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
  • Thành Ngữ: tin ở ai, to count upon, you can count on me, bạn có thể tin ở tôi.
  • xác định mức,
  • cân ống thủy, cân máy,
  • giá chìm, sự lắp chìm,
  • giá có ngạnh,
  • được lắp khung, được lắp trên giá,
  • cài, đặt, lắp,
  • sự ghép đôi,
  • sự lắp ráp khô,
  • giá lắp ống kính, giá, vành ống kính,
  • lò xo treo (khoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top