Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Needing” Tìm theo Từ (1.645) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.645 Kết quả)

  • / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều cái đáng đọc, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một...
  • / ´viəriη /, danh từ, bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến),
  • / ´weldiη /, Danh từ: sự hàn; kỹ thuật hàn, Cơ - Điện tử: sự hàn, việc hàn, Ô tô: kỹ thuật hàn, Xây...
  • / ´wi:piη /, Tính từ: Đang khóc, khóc lóc (người), chảy nước, rỉ nước, (y học) chảy nước (vết đau), (thực vật học) có cành rủ xuống (cây), Xây...
  • Danh từ: sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự, Nghĩa chuyên ngành: sự...
  • / ´si:dliη /, Danh từ: cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây giống con,
  • / ´si:miη /, Tính từ: có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a seeming friend, một...
  • Danh từ:,
  • Danh từ: công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động,
  • (sự) cho bú nhân tạo,
  • sự cấp liệu theo định lượng,
  • Danh từ: việc nuôi bằng sữa chai, việc nuôi bộ,
  • sự cấp liên tục, sự cấp liệu liên tục,
  • tốc độ điều phối, tốc độ tiến,
  • thùng nạp liệu, thùng tiếp liệu,
  • que thăm, thước thăm, phần tử nhạy cảm, căn lá, calip đo chiều dày, bóng thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top