Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old pro” Tìm theo Từ (2.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.180 Kết quả)

  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • thay thế, khuyến khích; ủng hộ, tiến lên, tiền tố chỉ biến dạng, khuyết tật, procathedral, thay thế nhà thờ lớn, pro-american, ủng hộ mỹ, progress, sự tiến...
  • / prɔ: /, Danh từ, số nhiều pros: mặt tích cực, (thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) professional, (thông tục) (viết tắt)...
  • khuôn dập nguội,
  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
  • Tính từ: thân mỹ; ủng hộ mỹ, Danh từ: người thân mỹ; người ủng hộ mỹ, người thân mĩ,
  • Tính từ: thân anh, Danh từ: người thân anh,
  • chất có khả năng oxi hóa,
  • Danh từ: hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ,
  • (viết tắt p.r.) tùy theo tình huống,
  • Tính từ: Ủng hộ cộng sản; thân cộng, Danh từ: người ủng hộ cộng sản; người thân cộng, người...
  • Kinh tế: (tính) đồng/cùng chu kỳ, giải thích: trong lý thuyết chu kỳ kinh doanh, một biến kinh tế tương quan dương và tăng trưởng đồng thời với toàn bộ nền kinh tế được...
  • Ngoại động từ: chia theo tỷ lệ,
  • như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • Danh từ: phó lãnh sự,
  • Tính từ & phó từ: chiếu lệ; theo quy ước, Danh từ: như pro forma invoice, bản dự thảo tài chính, hình thức, hình thức tính trước, tính trước,...
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • Danh từ: (viết tắt) pp (ký thay, thay mặt cho), (viết tắt) của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top