Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old town” Tìm theo Từ (2.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.872 Kết quả)

  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • cái kẹp, cái cặp, cái kẹp, cái neo, tấm ép,
  • bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn,
  • khuôn dập nguội,
  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
  • / taun /, Danh từ: thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ), dân cư của thị trấn, dân cư của thị xã, dân cư của thành phố nhỏ, thành thị, đô thị, khu buôn bán chính, khu thương...
  • móng máy,
  • ghế ngả được,
  • ghế ngả được,
  • đai ốc khóa cứng,
  • tay chặn, tay ép,
  • thanh giữ,
  • thiết bị kẹp, dụng cụ kìm giữ,
  • tấm cố định,
  • bu lông neo,
  • khối ép, tấm ép,
  • đai ốc chân cố định,
  • tốc độ làm lạnh,
  • cấu hình (bị) khóa chặt,
  • giữ, Thành Ngữ:, to hold down, b?t l? thu?c, b?t ph? thu?c, b?t ph?c tùng; áp b?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top