Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On top of each other” Tìm theo Từ (34.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.176 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, each other, nhau, lẫn nhau
  • Thành Ngữ:, to fall over each other, dánh l?n, ?u d?; c?nh tranh xâu xé nhau k?ch li?t
  • / i:tʃ /, Tính từ: mỗi, Đại từ bất định: mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Cấu trúc từ: each and all, each other,
  • thỏa hiệp với nhau,
  • thỏa hiệp với nhau,
  • / ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác, vật khác, cái khác, Phó từ: khác, cách khác,
  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • hai bên chia hưởng hoa hồng, phương thức hai bên chia nhau phí tổn buôn bán,
  • Thành Ngữ:, on top, phía trên, trên
  • các loại thủy tinh khác, là thủy tinh có thể tái chế lại từ đồ đạc, trang thiết bị, vật dụng điện tử. không bao gồm thủy tinh lấy từ các phương tiện giao thông (xe hơi, xe hàng hay kiện hàng vận...
  • bên b (của hợp đồng), bên đối tác,
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • Danh từ: màu hoàng thổ, đất vàng, đất son,
  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • lộ ra những người nhận khác,
  • chưa kể,
  • / ´ʌðədi¸rektid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top