Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Palings” Tìm theo Từ (348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (348 Kết quả)

  • tiền tiết kiệm của công ty,
  • tiền tiết kiệm lương hưu cá nhân,
  • Danh từ: ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, mutual loan and savings bank, ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương tự, mutual loans and savings bank,...
  • vận động tiết kiệm,
  • tư bản tiết kiệm, vốn tiết kiệm,
  • tỉ lệ tiết kiệm, tỉ suất tiết kiệm, tỷ lệ tiết kiệm,
  • những giao dịch lén lút, bí mật,
  • dự trữ kinh doanh (lợi nhuận không phân phối của công ty),
  • tiết kiệm thay thế, khoản tiết kiệm thu được bằng cách thay vì mua các khí đốt tự nhiên hay điện từ một cơ sở địa phương thì dùng khí bãi rác để sinh năng lượng, nhiệt.
  • tiền tiết kiệm gộp, tổng ngạch tiết kiệm,
  • đệm kín pít tông,
  • tiền gởi tiết kiệm theo tháng,
  • chứng khoán tiết kiệm, công trái tiết kiệm, trái phiếu tiết kiệm, premium savings bond, trái phiếu tiết kiệm có thưởng
  • hộp tiết kiệm,
  • chứng khoán tiết kiệm, national savings securities, các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities, chứng khoán tiết kiệm quốc gia
  • sự lát chéo, sự lát kiểu đan rổ,
  • đá lát mặt đường, sự lát đá,
  • Danh từ: nền lát gạch vuông gồ ghề,
  • bộ nhớ đánh số trang,
  • phát ngân viên, thủ quỹ chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top