Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play up to” Tìm theo Từ (14.093) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.093 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay up, tr?, d? dành
  • thanh toán trả hết,
  • vung tiền ra mua,
  • sự dự trữ, sự để dành, sự cho nghỉ hoạt động (tàu), Danh từ: tình trạng ốm phải nằm giường, sự trữ, sự để dành, (hàng...
  • Thành Ngữ:, to play in, c? nh?c dón (khách, khán gi?...) vào
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Thành Ngữ:, to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình nhân để giữ gìn
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
  • Thành Ngữ:, to play low, đánh nhỏ (đánh cược, đánh cá)
  • Thành Ngữ:, to play out, c? nh?c ti?n dua
  • Thành Ngữ:, to play possum, (thông tục) vờ nằm im, giả chết
  • tàu ngưng trả lại cước, tàu ngừng trả lại cước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top