Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put a point on” Tìm theo Từ (13.076) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.076 Kết quả)

  • êcu tháo không được,
  • thất lợi, thua thiệt,
  • Thành Ngữ:, out on bail, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • phép đối xứng qua một điểm,
  • làm nhọn đầu, làm nhọn đầu cọc,
  • người mua quyền chọn bán,
  • trọng tâm của một tam giác,
  • phép quay quanh một điểm,
  • ngắm mục tiêu qua kính ống, ngắm mục tiêu qua ống kính,
  • đi qua một điểm,
  • nửa phần trăm,
  • cơ sở tại một điểm,
  • độ đo của một điểm,
  • lân cận của một điểm,
  • đánh dấu điểm,
  • Thành Ngữ:, a sore point ( subject ), điểm dễ làm chạm lòng
  • góc cực của một điểm,
  • phương tích của một điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top