Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put a point on” Tìm theo Từ (13.076) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.076 Kết quả)

  • dao động tại một điểm,
  • miền lân cận của một điểm,
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • Thành Ngữ:, a tax on something, một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
  • tịnh tiến trên một đường thẳng,
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • Thành Ngữ:, on a knife-edge, sốt ruột, bồn chồn
  • phép đối hợp tuyến,
  • công nhân trên công trường,
  • bãi công,
  • trên màn hình,
  • đổ xô đến ngân hàng,
  • tung một mặt hàng mới ra thị trường,
  • đại số trên một trường,
  • móng trên đài cọc,
  • ra lệnh cấm về (cái gì...)
  • phản xạ trên một đường thẳng,
  • quay chung quanh một trục, quay chung quanh một cần trục, quay xung quanh cần trục,
  • bán sau khi giá ổn định lại,
  • Thành Ngữ:, not a patch on, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top