Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Puts one to sleep” Tìm theo Từ (16.140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.140 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, put somebody to sleep, gây mê
  • Thành Ngữ:, to sleep on ; to sleep upon ; to sleep over, gác đến ngày mai
  • Thành Ngữ:, put ( an animal ) to sleep, chủ tâm giết (một con vật)
  • / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, Nội...
  • Thành Ngữ:, to sleep off, ngủ đã sức
  • Thành Ngữ:, to sleep light, ng? không say, ng? d? t?nh
  • Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ
  • Thành Ngữ:, to sleep away, ngủ cho qua (ngày giờ)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • Thành Ngữ:, to read oneself to sleep, đọc sách để ngủ
  • Thành Ngữ:, to cry oneself to sleep, khóc tới khi ngủ thiếp đi
  • Thành Ngữ:, to sweep away, quét sạch
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • Thành Ngữ:, to sweep up, quét lại thành đống
  • Thành Ngữ:, to lay to rest ( to sleep ), chôn
  • chế độ chờ,
  • thời gian nằm chờ,
  • / ə'sli:p /, Tính từ: ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại (chân tay), quay tít (con cù), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top