Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Screeds” Tìm theo Từ (539) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (539 Kết quả)

  • bàn xoa (mặt),
  • lớp láng nền thạch cao,
  • lớp trên được san phẳng,
  • tấm gạt, tấm san bằng, tấm xoa phẳng,
  • thước san rung,
  • thanh rung san bằng, vibrating beam,
  • vibrating beam,
  • / skrin /, Danh từ: bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bức ngăn (nhất là trong các nhà thờ cổ), bảng thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc; màn hình...
  • / kri:d /, Danh từ: tín điều, tín ngưỡng, Xây dựng: tín điều, Từ đồng nghĩa: noun, the creed, kinh tin kính, articles of faith...
  • / skri: /, Danh từ: Đá vụn, hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi); sườn núi đầy đá nhỏ, Kỹ thuật chung: đá dăm, đá sắc cạnh, lở tích,
  • cái nêm có ren,
  • bộ da rộng,
  • cầu chảy xoáy,
  • đầu nối ren, mối nối (ống) có ren,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top