Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sit on ” Tìm theo Từ (5.363) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.363 Kết quả)

  • Danh từ; số nhiều .on dits: lời đồn đại,
  • tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • hố lắng,
  • bồi dưỡng tại hiện trường, đào tạo tại chỗ, huấn luyện thực địa,
  • máy phát (điện) tại chỗ,
  • đúng chỗ,
  • phương tiện tại chỗ, khu vực hủy bỏ, tàng trữ hay xử lí chất thải nguy hại được đặt tại nơi sinh ra chất thải.
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
  • sự lắp ráp tại hiện trường,
  • biện pháp an toàn tại công trường,
  • bảo trì tại chỗ,
  • mặc thử, lắp vào, tra vào, Thành Ngữ:, to fit on, mặc thử (quần áo)
  • trọng lượng đè lên choòng khoan,
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • Thành Ngữ:, to sit on the fence, trung lập, chẳng đứng về bên nào
  • Thành Ngữ:, pile it on, cường điệu, thổi phòng
  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top