Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sock hop” Tìm theo Từ (4.126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.126 Kết quả)

  • khóa hộp, Danh từ: khoá nộp (bắt vào cửa),
  • Danh từ: (đùa cợt) sở cảnh sát,
  • / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ: Ướp hublông (rượu bia), Nội động từ: hái...
  • / sɔk /, Danh từ: vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, Danh từ: (ngôn ngữ...
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • Danh từ: hiệu buôn bán đêm khoá cửa,
  • / ´kɔkə¸hu:p /, Tính từ & phó từ: vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng,
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • như hop-bine,
  • / ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông,
  • / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • như hop-garden,
  • dịch hup lông,
  • thiết bị hup lông,
  • / ´hedʒ¸hɔp /, nội động từ, (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại,
  • Danh từ: ( crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng,
  • / ´hɔp¸pilou /, danh từ, gối nhồi hublông (để dễ ngủ),
  • Danh từ: cánh đồng trồng hublông,
  • dịch chiết húplông,
  • nhựa hup lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top